* Áp dụng từ 01/07/2019
** Áp dụng từ 01/07/2019
Lương, Bảo Hiểm, Giảm Trừ, Thuế TNCN
Mô Tả
|
Số Tiền (VND)
|
---|---|
Lương GROSS
|
{{inputs.income_VND |
currency:'':0}}
|
Bảo Hiểm Xã Hội
({{settings.RATES.EMPLOYEE.SI
* 100}}%)
|
{{calculateSI() |
currency:'':0}}
|
Bảo Hiểm Y Tế
({{settings.RATES.EMPLOYEE.HI
* 100}}%)
|
{{calculateHI() |
currency:'':0}}
|
Bảo Hiểm Thất
Nghiệp
({{settings.RATES.EMPLOYEE.UI * 100}}% Lương Tối Thiểu Vùng) |
{{calculateUI() |
currency:'':0}}
|
Thu Nhập Trước Thuế
|
{{beforeTaxIncome() |
currency:'':0}}
|
Giảm Trừ Cho Bản Thân
|
0
{{outputs.self | currency:'':0}}
|
Giảm Trừ Cho Người Lệ
Thuộc
|
0
{{outputs.deps | currency:'':0}}
|
Thu Nhập Chịu Thuế
|
{{taxableIncome() |
currency:'':0}}
|
Thuế Thu Nhập Cá Nhân
|
{{taxAmount() |
currency:'':0}}
|
Lương NET Thực Lãnh
|
{{takeHome() |
currency:'':0}}
|
Các Khoản Công Ty Phải Trả
Mô Tả
|
Số Tiền (VND)
|
---|---|
Lương GROSS
|
{{inputs.income_VND |
currency:'':0}}
|
Bảo Hiểm Xã Hội
({{settings.RATES.EMPLOYER.SI
* 100}}%)
|
{{calculateSI('EMPLOYER')
| currency:'':0}}
|
Bảo Hiểm Y Tế
({{settings.RATES.EMPLOYER.HI
* 100}}%)
|
{{calculateHI('EMPLOYER')
| currency:'':0}}
|
Bảo Hiểm Thất
Nghiệp
({{settings.RATES.EMPLOYER.UI * 100}}% Lương Tối Thiểu Vùng) |
{{calculateUI('EMPLOYER')
| currency:'':0}}
|
Tổng Cộng
|
{{totalPay() |
currency:'':0}}
|
Chi Tiết Thuế Thu Nhập Cá Nhân
Thuế Suất
|
Thuế (VND)
|
---|---|
5% - Đến 5 Triệu
|
{{outputs.taxLevels[0].amount
| currency:'':0}}
|
10% - Trên 5 Triệu đến
10 Triệu
|
{{outputs.taxLevels[1].amount
| currency:'':0}}
|
15% - Trên 10 Triệu đến
18 Triệu
|
{{outputs.taxLevels[2].amount
| currency:'':0}}
|
20% - Trên 18 Triệu đến
32 Triệu
|
{{outputs.taxLevels[3].amount
| currency:'':0}}
|
25% - Trên 32 Triệu đến
52 Triệu
|
{{outputs.taxLevels[4].amount
| currency:'':0}}
|
30% - Trên 52 Triệu đến
80 Triệu
|
{{outputs.taxLevels[5].amount
| currency:'':0}}
|
35% - Trên 80 Triệu
|
{{outputs.taxLevels[6].amount
| currency:'':0}}
|
Personal Income Tax
|
{{taxAmount() |
currency:'':0}}
|